mirror of https://github.com/OpenIPC/wiki.git
63 lines
2.9 KiB
Markdown
63 lines
2.9 KiB
Markdown
## Wiki OpenIPC
|
|
[Mục lục](../README.md)
|
|
|
|
**CHỈ** dành cho bảng mạch XM với SoC XM510!!!
|
|
-------------------------------------------
|
|
|
|
### Cập nhật firmware thiết bị ban đầu
|
|
|
|
```
|
|
setenv bootargs 'mem=18M console=ttyAMA0,115200 panic=20 root=/dev/mtdblock3 rootfstype=squashfs init=/init mtdparts=xm_sfc:256k(boot),64k(env),2048k(kernel),5120k(rootfs),-(rootfs_data)'
|
|
setenv bootcmd 'sf probe 0; sf read 0x80007fc0 0x50000 0x200000; bootm 0x80007fc0'
|
|
setenv uk1 'mw.b 0x80007fc0 ff 1000000; tftp 0x80007fc0 uImage.${soc}'
|
|
setenv uk2 'sf probe 0; sf erase 0x50000 0x200000; sf write 0x80007fc0 0x50000 ${filesize}'
|
|
setenv uk 'run uk1 ; run uk2'
|
|
setenv ur1 'mw.b 0x80007fc0 ff 1000000; tftp 0x80007fc0 rootfs.squashfs.${soc}'
|
|
setenv ur2 'sf probe 0; sf erase 0x250000 0x500000; sf write 0x80007fc 0x250000 ${filesize}'
|
|
setenv ur 'run ur1 ; run ur2'
|
|
saveenv
|
|
|
|
setenv soc xm510 # SoC của bạn. xm510.
|
|
setenv osmem 18M # 18M cho xm510.
|
|
setenv totalmem 32M # 32M cho xm510.
|
|
setenv ipaddr 192.168.1.10 # Địa chỉ IP camera của bạn.
|
|
setenv serverip 192.168.1.254 # Địa chỉ IP máy chủ TFTP của bạn.
|
|
saveenv
|
|
|
|
run uk; run ur; reset # Flash kernel, rootfs và khởi động lại thiết bị
|
|
```
|
|
|
|
### Cập nhật nhanh tiếp theo
|
|
|
|
```
|
|
run uk; run ur; reset
|
|
```
|
|
|
|
### Ghi chú
|
|
|
|
Sau khi bạn hoàn thành việc flash firmware mới, vui lòng chạy lệnh `firstboot`
|
|
để định dạng phân vùng jffs2 được sử dụng để lưu trữ cài đặt.
|
|
|
|
### Vấn đề đã biết
|
|
|
|
**Giải thích thuật ngữ:**
|
|
|
|
* **XM vendor boards:** Bảng mạch của nhà cung cấp XM, là một loại bảng mạch được sử dụng trong camera IP.
|
|
* **XM510 SoC:** Hệ thống trên một vi mạch XM510, được sản xuất bởi Xiongmai.
|
|
* **Firmware:** Phần mềm được nhúng vào bộ nhớ ROM của thiết bị phần cứng.
|
|
* **U-Boot:** Là một bootloader phổ biến được sử dụng trong các hệ thống nhúng.
|
|
* **Bootloader:** Là một chương trình nhỏ được thực thi khi thiết bị khởi động, chịu trách nhiệm tải hệ điều hành.
|
|
* **Kernel:** Là phần cốt lõi của hệ điều hành.
|
|
* **Rootfs:** Hệ thống tệp gốc, là hệ thống tệp chứa các tệp cần thiết để khởi động hệ điều hành.
|
|
* **TFTP (Trivial File Transfer Protocol):** Giao thức truyền tệp đơn giản, là một giao thức mạng được sử dụng để truyền tệp giữa máy khách và máy chủ.
|
|
* **IP address:** Địa chỉ IP, là một địa chỉ định danh duy nhất cho một thiết bị trên mạng.
|
|
* **jffs2 (Journaling Flash File System version 2):** Là một hệ thống tệp được thiết kế dành riêng cho bộ nhớ flash.
|
|
* **Known issues:** Vấn đề đã biết, là những vấn đề đã được xác định trong quá trình phát triển.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|