mirror of https://github.com/OpenIPC/wiki.git
84 lines
3.3 KiB
Markdown
84 lines
3.3 KiB
Markdown
## Wiki OpenIPC
|
|
[Mục lục](../README.md)
|
|
|
|
|
|
## Camera chung Home Assistant
|
|
#### Lựa chọn 1
|
|
Vào Cài đặt -> Thiết bị và dịch vụ -> Thêm tích hợp --> Camera chung
|
|
|
|
#### Lựa chọn 2
|
|
[HomeAssistan_Chung](https://my.home-assistant.io/redirect/config_flow_start/?domain=generic)
|
|
|
|
#### Lựa chọn 3
|
|
<"IP-HomeAsisstantServer">/config/integrations/dashboard
|
|
|
|
Thêm tích hợp --> Camera chung
|
|
|
|
### Tham số cấu hình
|
|
|
|
<div style="display: flex;">
|
|
<div style="max-width: 80%; overflow-x: auto;">
|
|
<img src="../images/howto-streaming-homeassistant.png" alt="Ví dụ cấu hình camera chung home assistant (IP_Camera 192.168.1.29)" width="300"/>
|
|
</div>
|
|
<div style="max-width: 80%; overflow-x: auto;">
|
|
<pre>
|
|
<code>
|
|
URL hình ảnh tĩnh -> http://<"IP-OIPC_Camera">/image.jpg
|
|
URL nguồn luồng -> rtsp://<"User">:<"PASS">@<"IP-OIPC_Camera">:554/stream=0
|
|
Giao thức vận chuyển RTSP -> TCP
|
|
Xác thực -> cơ bản
|
|
Tên người dùng -> <"User">
|
|
Mật khẩu -> <"PASS">
|
|
Tốc độ khung hình -> 15
|
|
Xác minh chứng chỉ SSL -> trống
|
|
Giới hạn tải lại khi thay đổi url -> trống
|
|
</code>
|
|
</pre>
|
|
</div>
|
|
</div>
|
|
|
|
**Lưu ý:** Người dùng và Mật khẩu mặc định OpenIPC -> ("root" & ¨12345¨)
|
|
|
|
**Lưu ý:** Cẩn thận với tốc độ khung hình (Hiện tại, home assistant không hỗ trợ quá 20 khung hình/giây, nếu vượt quá sẽ gặp vấn đề nhấp nháy)
|
|
|
|
## Ví dụ Lovelace
|
|
Thêm đoạn trích này vào một thẻ mới theo cách thủ công (định dạng yaml)
|
|
```
|
|
camera_view: live
|
|
type: picture-glance
|
|
image: http://192.168.1.29/image.jpg
|
|
entities: []
|
|
entity: camera.192_168_1_29
|
|
view_layout:
|
|
position: main
|
|
camera_image: camera.192_168_1_29
|
|
```
|
|
**Lưu ý KHÁC:**
|
|
## Cấu hình Camera
|
|

|
|
|
|
## Cài đặt Router
|
|
Hãy nhớ đặt địa chỉ IP cố định cho camera của bạn từ router, nếu không, nó có thể thay đổi khi khởi động lại.
|
|
|
|
|
|
# Tận hưởng luồng.
|
|
|
|
|
|
**Giải thích thuật ngữ:**
|
|
|
|
* **Home Assistant:** Là một nền tảng tự động hóa nhà mã nguồn mở.
|
|
* **Generic camera:** Camera chung, là một loại tích hợp trong Home Assistant cho phép bạn thêm bất kỳ camera IP nào hỗ trợ RTSP.
|
|
* **RTSP:** Real Time Streaming Protocol, là một giao thức mạng được sử dụng để truyền phát video và âm thanh trực tiếp.
|
|
* **TCP:** Transmission Control Protocol, là một giao thức mạng đáng tin cậy được sử dụng để truyền dữ liệu.
|
|
* **Authentication:** Xác thực, là quá trình xác minh danh tính của người dùng.
|
|
* **SSL:** Secure Sockets Layer, là một giao thức bảo mật được sử dụng để mã hóa dữ liệu được truyền qua mạng.
|
|
* **Lovelace:** Là giao diện người dùng dựa trên web cho Home Assistant.
|
|
* **YAML:** Là một ngôn ngữ đánh dấu dữ liệu được sử dụng trong các tệp cấu hình.
|
|
* **Picture-glance card:** Là một loại thẻ trong Lovelace cho phép bạn hiển thị hình ảnh từ camera.
|
|
* **Router:** Bộ định tuyến, là một thiết bị mạng được sử dụng để kết nối các mạng với nhau.
|
|
* **Fixed IP address:** Địa chỉ IP cố định, là một địa chỉ IP không thay đổi.
|
|
|
|
|
|
|
|
|