wiki/vi/majestic-config.md

273 lines
12 KiB
Markdown

```
system:
webPort: 80
httpsPort: 443
#httpsCertificate: /etc/ssl/certs/www.example.com.crt
#httpsCertificateKey: /etc/ssl/private/www.example.com.key
logLevel: debug
buffer: 1024
plugins: false
isp:
#sensorConfig: /etc/sensors/imx222_1080p_line.ini
antiFlicker: disabled
#blkCnt: 4
#drc: 300
#rawMode: slow
#iqProfile: <đường dẫn/tới/tệp>
#lowDelay: false
#awbMode: auto
image:
mirror: false
flip: false
rotate: 0
contrast: 50
hue: 50
saturation: 50
luminance: 50
video0:
enabled: true
codec: h264
#size: 1920x1080
fps: 20
bitrate: 4096
rcMode: vbr
gopSize: 1
#gopMode: normal
#crop: 0x0x960x540
#sliceUnits: 4
#minQp: 12
#maxQp: 42
video1:
enabled: false
codec: h264
size: 704x576
fps: 15
jpeg:
enabled: true
qfactor: 50
fps: 5
#size: 1920x1080
#mjpeg:
#size: 1280x720
#fps: 5
#bitrate: 1024
osd:
enabled: false
font: /usr/share/fonts/truetype/UbuntuMono-Regular.ttf
template: "%d.%m.%Y %H:%M:%S"
posX: 16
posY: 16
#privacyMasks: 0x0x234x640,2124x0x468x1300
audio:
enabled: false
volume: 30
srate: 8000
codec: opus
outputEnabled: false
outputVolume: 30
#speakerPin: 32
#speakerPinInvert: false
rtsp:
enabled: true
port: 554
nightMode:
enabled: false
#irCutPin1: 1
#irCutPin2: 2
irCutSingleInvert: false
#backlightPin: 65
colorToGray: true
#overrideDrc: 300
#minThreshold: 2000
#maxThreshold: 5000
#irSensorPin: 62
irSensorPinInvert: false
#dncDelay: 30
motionDetect:
enabled: false
visualize: false
debug: false
#roi: 1854x1304x216x606,1586x1540x482x622
#skipIn: 960x540x1920x1080
#sensitivity: 3
records:
enabled: false
path: /mnt/mmcblk0p1/%F/%H.mp4
maxUsage: 95
#splitRecord: 10
outgoing:
enabled: false
#server: udp://192.168.1.10:5600
#naluSize: 1200
#- udp://IP:cổng # Gửi dữ liệu đa cổng chỉ được cấu hình trong tệp /etc/majestic.yaml và không khả dụng để điều khiển từ WebUI
#- unix:/tmp/rtpstream.sock
#- rtmps://dc4-1.rtmp.t.me/s/mykey
watchdog:
enabled: true
timeout: 300
hls:
enabled: false
onvif:
enabled: false
ipeye:
enabled: false
youtube: # Chức năng này chỉ hoạt động với plugin daemon bên ngoài cho Majestic
enabled: false
#key: xxxx-xxxx-xxxx-xxxx-xxxx
netip:
enabled: false
#user: admin
#password: 6V0Y4HLF
#port: 34567
#snapshots: true
#ignoreSetTime: false
cloud:
enabled: false
#webrtc:
# https://www.w3.org/TR/webrtc/#rtciceserver-dictionary với tùy chọn
# '?transport=udp' hoặc '?transport=tcp'
#iceServers: stun:stun.kinesisvideo.eu-north-1.amazonaws.com:443
```
**Giải thích các thuật ngữ:**
* **system:** Hệ thống, chứa các cài đặt chung cho camera.
* **webPort:** Cổng web, cổng được sử dụng cho giao diện web.
* **httpsPort:** Cổng HTTPS, cổng được sử dụng cho giao diện web bảo mật.
* **httpsCertificate:** Chứng chỉ HTTPS, đường dẫn đến tệp chứng chỉ SSL.
* **httpsCertificateKey:** Khóa chứng chỉ HTTPS, đường dẫn đến tệp khóa chứng chỉ SSL.
* **logLevel:** Mức ghi nhật ký, mức độ chi tiết của nhật ký.
* **buffer:** Bộ đệm, kích thước bộ đệm cho luồng.
* **plugins:** Plugin, cho phép hoặc không cho phép plugin.
* **isp:** Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh (Image Signal Processor), chứa các cài đặt liên quan đến cảm biến hình ảnh.
* **sensorConfig:** Cấu hình cảm biến, đường dẫn đến tệp cấu hình cảm biến.
* **antiFlicker:** Chống nhấp nháy, tắt hoặc bật tính năng chống nhấp nháy.
* **blkCnt:** Số lượng khối, số lượng khối được sử dụng cho xử lý hình ảnh.
* **drc:** Dải động rộng (Dynamic Range Control), cường độ của DRC.
* **rawMode:** Chế độ thô, chế độ chụp ảnh thô.
* **iqProfile:** Hồ sơ IQ, đường dẫn đến tệp hồ sơ IQ.
* **lowDelay:** Độ trễ thấp, bật hoặc tắt chế độ độ trễ thấp.
* **awbMode:** Chế độ cân bằng trắng, chế độ cân bằng trắng tự động hoặc thủ công.
* **image:** Hình ảnh, chứa các cài đặt liên quan đến hình ảnh.
* **mirror:** Lật gương, lật hình ảnh theo chiều ngang.
* **flip:** Lật dọc, lật hình ảnh theo chiều dọc.
* **rotate:** Xoay, xoay hình ảnh theo một góc cụ thể.
* **contrast:** Độ tương phản, mức độ tương phản của hình ảnh.
* **hue:** Sắc độ, sắc độ của hình ảnh.
* **saturation:** Độ bão hòa, mức độ bão hòa màu của hình ảnh.
* **luminance:** Độ sáng, độ sáng của hình ảnh.
* **video0:** Luồng video chính, chứa các cài đặt cho luồng video chính.
* **enabled:** Bật, bật hoặc tắt luồng video.
* **codec:** Codec, codec được sử dụng cho luồng video.
* **size:** Kích thước, kích thước của luồng video.
* **fps:** Khung hình trên giây (Frames Per Second), tốc độ khung hình của luồng video.
* **bitrate:** Tốc độ bit, tốc độ bit của luồng video.
* **rcMode:** Chế độ điều khiển tốc độ (Rate Control Mode), chế độ điều khiển tốc độ bit.
* **gopSize:** Kích thước GOP, kích thước của Nhóm hình ảnh (Group of Pictures).
* **gopMode:** Chế độ GOP, chế độ mã hóa GOP.
* **crop:** Cắt, cắt hình ảnh.
* **sliceUnits:** Đơn vị lát, số lượng đơn vị lát cho mỗi khung hình.
* **minQp:** QP tối thiểu, giá trị lượng tử hóa tối thiểu.
* **maxQp:** QP tối đa, giá trị lượng tử hóa tối đa.
* **video1:** Luồng video phụ, chứa các cài đặt cho luồng video phụ.
* **jpeg:** JPEG, chứa các cài đặt cho ảnh chụp nhanh JPEG.
* **enabled:** Bật, bật hoặc tắt ảnh chụp nhanh JPEG.
* **qfactor:** Hệ số chất lượng, hệ số chất lượng của ảnh chụp nhanh JPEG.
* **fps:** Khung hình trên giây (Frames Per Second), tốc độ khung hình của ảnh chụp nhanh JPEG.
* **size:** Kích thước, kích thước của ảnh chụp nhanh JPEG.
* **mjpeg:** MJPEG, chứa các cài đặt cho luồng MJPEG.
* **osd:** Hiển thị trên màn hình (On-Screen Display), chứa các cài đặt cho OSD.
* **enabled:** Bật, bật hoặc tắt OSD.
* **font:** Phông chữ, phông chữ được sử dụng cho OSD.
* **template:** Mẫu, mẫu được sử dụng cho OSD.
* **posX:** Vị trí X, vị trí ngang của OSD.
* **posY:** Vị trí Y, vị trí dọc của OSD.
* **privacyMasks:** Mặt nạ riêng tư, các khu vực bị che trên hình ảnh.
* **audio:** Âm thanh, chứa các cài đặt cho âm thanh.
* **enabled:** Bật, bật hoặc tắt âm thanh.
* **volume:** Âm lượng, âm lượng của âm thanh.
* **srate:** Tốc độ lấy mẫu, tốc độ lấy mẫu của âm thanh.
* **codec:** Codec, codec được sử dụng cho âm thanh.
* **outputEnabled:** Bật đầu ra, bật hoặc tắt đầu ra âm thanh.
* **outputVolume:** Âm lượng đầu ra, âm lượng của đầu ra âm thanh.
* **speakerPin:** Chân loa, chân GPIO được sử dụng cho loa.
* **speakerPinInvert:** Đảo ngược chân loa, đảo ngược cực tính của chân loa.
* **rtsp:** RTSP, chứa các cài đặt cho RTSP.
* **enabled:** Bật, bật hoặc tắt RTSP.
* **port:** Cổng, cổng được sử dụng cho RTSP.
* **nightMode:** Chế độ ban đêm, chứa các cài đặt cho chế độ ban đêm.
* **enabled:** Bật, bật hoặc tắt chế độ ban đêm.
* **irCutPin1:** Chân cắt IR 1, chân GPIO được sử dụng cho bộ lọc cắt IR.
* **irCutPin2:** Chân cắt IR 2, chân GPIO thứ hai được sử dụng cho bộ lọc cắt IR.
* **irCutSingleInvert:** Đảo ngược chân cắt IR đơn, đảo ngược cực tính của chân cắt IR đơn.
* **backlightPin:** Chân đèn nền, chân GPIO được sử dụng cho đèn nền.
* **colorToGray:** Chuyển đổi màu sang xám, chuyển đổi hình ảnh sang màu xám trong chế độ ban đêm.
* **overrideDrc:** Ghi đè DRC, ghi đè cài đặt DRC trong chế độ ban đêm.
* **minThreshold:** Ngưỡng tối thiểu, ngưỡng tối thiểu để chuyển sang chế độ ban đêm.
* **maxThreshold:** Ngưỡng tối đa, ngưỡng tối đa để chuyển sang chế độ ban đêm.
* **irSensorPin:** Chân cảm biến IR, chân GPIO được sử dụng cho cảm biến IR.
* **irSensorPinInvert:** Đảo ngược chân cảm biến IR, đảo ngược cực tính của chân cảm biến IR.
* **dncDelay:** Độ trễ DNC, độ trễ để chuyển sang chế độ ban đêm.
* **motionDetect:** Phát hiện chuyển động, chứa các cài đặt cho phát hiện chuyển động.
* **enabled:** Bật, bật hoặc tắt phát hiện chuyển động.
* **visualize:** Trực quan hóa, hiển thị các khu vực phát hiện chuyển động trên hình ảnh.
* **debug:** Gỡ lỗi, bật hoặc tắt gỡ lỗi phát hiện chuyển động.
* **roi:** Vùng quan tâm (Region of Interest), các khu vực được sử dụng để phát hiện chuyển động.
* **skipIn:** Bỏ qua trong, bỏ qua các khu vực trên hình ảnh khi phát hiện chuyển động.
* **sensitivity:** Độ nhạy, độ nhạy của phát hiện chuyển động.
* **records:** Bản ghi, chứa các cài đặt cho bản ghi.
* **enabled:** Bật, bật hoặc tắt bản ghi.
* **path:** Đường dẫn, đường dẫn đến thư mục lưu trữ bản ghi.
* **maxUsage:** Sử dụng tối đa, tỷ lệ phần trăm dung lượng lưu trữ tối đa được sử dụng cho bản ghi.
* **splitRecord:** Chia bản ghi, thời lượng tối đa của mỗi tệp bản ghi.
* **outgoing:** Đầu ra, chứa các cài đặt cho luồng đầu ra.
* **enabled:** Bật, bật hoặc tắt luồng đầu ra.
* **server:** Máy chủ, địa chỉ của máy chủ để gửi luồng đầu ra.
* **naluSize:** Kích thước NALU, kích thước của Đơn vị truy cập lớp mạng (Network Abstraction Layer Unit).
* **watchdog:** Chó canh, chứa các cài đặt cho chó canh.
* **enabled:** Bật, bật hoặc tắt chó canh.
* **timeout:** Hết thời gian, thời gian chờ cho chó canh.
* **hls:** HLS, chứa các cài đặt cho HLS.
* **enabled:** Bật, bật hoặc tắt HLS.
* **onvif:** ONVIF, chứa các cài đặt cho ONVIF.
* **enabled:** Bật, bật hoặc tắt ONVIF.
* **ipeye:** ipeye, chứa các cài đặt cho ipeye.
* **enabled:** Bật, bật hoặc tắt ipeye.
* **youtube:** YouTube, chứa các cài đặt cho YouTube.
* **enabled:** Bật, bật hoặc tắt YouTube.
* **key:** Khóa, khóa API YouTube.
* **netip:** NetIP, chứa các cài đặt cho NetIP.
* **enabled:** Bật, bật hoặc tắt NetIP.
* **user:** Người dùng, tên người dùng cho NetIP.
* **password:** Mật khẩu, mật khẩu cho NetIP.
* **port:** Cổng, cổng được sử dụng cho NetIP.
* **snapshots:** Ảnh chụp nhanh, bật hoặc tắt ảnh chụp nhanh.
* **ignoreSetTime:** Bỏ qua cài đặt thời gian, bỏ qua cài đặt thời gian từ NetIP.
* **cloud:** Đám mây, chứa các cài đặt cho đám mây.
* **enabled:** Bật, bật hoặc tắt đám mây.
* **webrtc:** WebRTC, chứa các cài đặt cho WebRTC.
* **iceServers:** Máy chủ ICE, địa chỉ của máy chủ ICE để sử dụng cho WebRTC.