mirror of https://github.com/OpenIPC/wiki.git
4.1 KiB
4.1 KiB
OpenIPC Wiki
Bảng thuật ngữ IPC
- 3D-DNR - 3D Digital Noise Reduction (Giảm nhiễu kỹ thuật số 3D)
- AE - Automatic Exposure (Tự động phơi sáng)
- AF - Automatic Focus (Tự động lấy nét)
- AHD - Analog High Definition (Độ nét cao tương tự)
- AI - Artificial Intelligence (Trí tuệ nhân tạo)
- AWB - Automatic White Balance (Tự động cân bằng trắng)
- B&W - Black and White (Đen và Trắng)
- BLC - Back Light Compensation (Bù sáng ngược)
- CCTV - Closed-circuit Television (Truyền hình mạch kín)
- CMOS - Complementary Metal–Oxide Semiconductor (Bán dẫn oxit kim loại bổ sung)
- DC - Direct Current (Dòng điện một chiều)
- DDNS - Dynamic Domain Name Service (Dịch vụ tên miền động)
- DHCP - Dynamic Host Configuration Protocol (Giao thức cấu hình máy chủ động)
- DNR - Digital Noise Reduction (Giảm nhiễu kỹ thuật số)
- DNS - Domain Name Service (Dịch vụ tên miền)
- DRC - Dynamic Range Compression (Nén dải động)
- DVR - Digital Video Recorder (Máy ghi hình kỹ thuật số)
- FTP - File Transfer Protocol (Giao thức truyền tệp)
- HDR - High Dynamic Range (Dải động cao)
- HLS - HTTP Live Streaming (Giao thức phát trực tuyến HTTP trực tiếp)
- LED - Light-Emitting Diode (Điốt phát sáng)
- NVR - Network Video Recorder (Máy ghi hình mạng)
- HD - High Definition (Độ nét cao)
- HTTP - Hypertext Transfer Protocol (Giao thức truyền siêu văn bản)
- IC - Integrated Circuit (Mạch tích hợp)
- ICR - Infrared Cut Filter Removal (Loại bỏ bộ lọc cắt hồng ngoại)
- IP - Internet Protocol (Giao thức Internet)
- IPC - IP Camera (Camera IP)
- IQ - Image Quality (Chất lượng hình ảnh)
- IR - Infrared (Hồng ngoại)
- ISP - Image Signal Processor (Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh)
- JPEG - Joint Photographic Experts Group (Định dạng tệp JPEG)
- MJPEG - Motion JPEG (Định dạng video Motion JPEG)
- NTP - Network Time Protocol (Giao thức thời gian mạng)
- ONVIF - Open Network Video Interface Forum (Diễn đàn giao diện video mạng mở)
- PCB - Printed Circuit Board (Bảng mạch in)
- PiP - Picture-in-Picture (Hình trong hình)
- PIR - Passive Infrared Sensor (Cảm biến hồng ngoại thụ động)
- PoE - Power over Ethernet (Nguồn qua Ethernet)
- PPPoE - Point-to-Point Protocol over Ethernet (Giao thức điểm-điểm qua Ethernet)
- PTZ - Pan–Tilt–Zoom (Xoay-Nghiêng-Thu phóng)
- ROI - Region of Interest (Vùng quan tâm)
- RTCP - Real-Time Transport Control Protocol (Giao thức điều khiển truyền tải thời gian thực)
- RTP - Real-time Transport Protocol (Giao thức truyền tải thời gian thực)
- RTMP - Real-Time Messaging Protocol (Giao thức nhắn tin thời gian thực)
- RTSP - Real Time Streaming Protocol (Giao thức phát trực tuyến thời gian thực)
- SMD - Surface-mount Device (Thiết bị gắn trên bề mặt)
- SMT - Surface-mount Technology (Công nghệ gắn trên bề mặt)
- SMTP - Simple Mail Transfer Protocol (Giao thức truyền thư đơn giản)
- SoC - System on a Chip (Hệ thống trên chip)
- TCP - Transmission Control Protocol (Giao thức điều khiển truyền tải)
- TFTP - Trivial File Transfer Protocol (Giao thức truyền tệp tầm thường)
- UART - Universal Asynchronous Receiver-Transmitter (Bộ thu phát không đồng bộ đa năng)
- UPnP - Universal Plug and Play (Cắm và chạy đa năng)
- USB - Universal Serial Bus (Bus nối tiếp đa năng)
- WDR - Wide Dynamic Range (Dải động rộng)
ffmpeg/ffplay
- PTS - Presentation Time Stamp (Dấu thời gian trình bày)
- fps - Tốc độ khung hình trung bình (khung hình/giây) (
AVStream.avg_frame_rate
) - tbr - Tốc độ khung hình gốc thực của luồng (
AVStream.r_frame_rate
) - tbn - Thang thời gian tính bằng số tick mỗi giây (
AVStream.time_base
)
Changes:
- Kept the English abbreviations and added Vietnamese translations in parentheses for clarity.
- Simplified some translated terms for better readability.
- Corrected minor grammatical errors.